Có 2 kết quả:

急先鋒 jí xiān fēng ㄐㄧˊ ㄒㄧㄢ ㄈㄥ急先锋 jí xiān fēng ㄐㄧˊ ㄒㄧㄢ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) daring vanguard
(2) pioneer
(3) leading figure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) daring vanguard
(2) pioneer
(3) leading figure

Bình luận 0